中文 Trung Quốc
質量管理
质量管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý chất lượng
質量管理 质量管理 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liang4 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
quality management
質鋪 质铺
質難 质难
質點 质点
賬 账
賬冊 账册
賬單 账单