中文 Trung Quốc
變奏曲
变奏曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến thể (âm nhạc)
變奏曲 变奏曲 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zou4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
variation (music)
變局 变局
變工 变工
變幻 变幻
變形 变形
變形蟲 变形虫
變形金剛 变形金刚