中文 Trung Quốc
賙急
赒急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu trợ thiên tai
賙急 赒急 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
disaster relief
賙急扶困 赒急扶困
賙濟 赒济
賚 赉
賜 赐
賜予 赐予
賜姓 赐姓