中文 Trung Quốc
賀禮
贺礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quà tặng chúc mừng
賀禮 贺礼 phát âm tiếng Việt:
[he4 li3]
Giải thích tiếng Anh
congratulatory gift
賀縣 贺县
賀蘭 贺兰
賀蘭山 贺兰山
賀蘭山紅尾鴝 贺兰山红尾鸲
賀蘭山脈 贺兰山脉
賀蘭縣 贺兰县