中文 Trung Quốc
貼水
贴水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
agio (phí cho việc thay đổi tiền tệ)
phí bảo hiểm
貼水 贴水 phát âm tiếng Việt:
[tie1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
agio (charge for changing currency)
premium
貼現 贴现
貼現率 贴现率
貼生 贴生
貼紙 贴纸
貼膜 贴膜
貼花 贴花