中文 Trung Quốc
貴族化
贵族化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý tộc
貴族化 贵族化 phát âm tiếng Việt:
[gui4 zu2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
aristocratic
貴族社會 贵族社会
貴族身份 贵族身份
貴校 贵校
貴池 贵池
貴池區 贵池区
貴港 贵港