中文 Trung Quốc
貨船
货船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chở hàng
tàu chở hàng
貨船 货船 phát âm tiếng Việt:
[huo4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
cargo ship
freighter
貨艙 货舱
貨色 货色
貨車 货车
貨輪 货轮
貨運 货运
貨運列車 货运列车