中文 Trung Quốc
貞操帶
贞操带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vành đai chastity
貞操帶 贞操带 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 cao1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
chastity belt
貞潔 贞洁
貞烈 贞烈
貞節 贞节
貞豐 贞丰
貞豐縣 贞丰县
貟 贠