中文 Trung Quốc
貝雕
贝雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ khắc
貝雕 贝雕 phát âm tiếng Việt:
[bei4 diao1]
Giải thích tiếng Anh
shell carving
貝雷帽 贝雷帽
貝類 贝类
貝魯特 贝鲁特
貞女 贞女
貞德 贞德
貞操 贞操