中文 Trung Quốc
譴訶
谴诃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khiển trách
譴訶 谴诃 phát âm tiếng Việt:
[qian3 he1]
Giải thích tiếng Anh
to reprimand
譴責 谴责
譴責小說 谴责小说
譶 譶
護國戰 护国战
護國戰爭 护国战争
護國軍 护国军