中文 Trung Quốc
議付
议付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàm phán (tài chính)
議付 议付 phát âm tiếng Việt:
[yi4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
negotiation (finance)
議價 议价
議和 议和
議員 议员
議定書 议定书
議席 议席
議政 议政