中文 Trung Quốc
親近
亲近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân mật
để có được gần gũi với
親近 亲近 phát âm tiếng Việt:
[qin1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
intimate
to get close to
覬 觊
覬覦 觊觎
覯 觏
覲 觐
覲見 觐见
観 観