中文 Trung Quốc
親生骨肉
亲生骨肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính xác thịt và máu
親生骨肉 亲生骨肉 phát âm tiếng Việt:
[qin1 sheng1 gu3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
one's own flesh and blood
親疏 亲疏
親疏貴賤 亲疏贵贱
親眷 亲眷
親眼目睹 亲眼目睹
親睦 亲睦
親睦鄰邦 亲睦邻邦