中文 Trung Quốc
視察
视察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
một cuộc điều tra
視察 视察 phát âm tiếng Việt:
[shi4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
an investigation
視屏 视屏
視差 视差
視微知著 视微知着
視死如歸 视死如归
視為 视为
視為畏途 视为畏途