中文 Trung Quốc
  • 視作 繁體中文 tranditional chinese視作
  • 视作 简体中文 tranditional chinese视作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi là
  • để điều trị
視作 视作 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard as
  • to treat as