中文 Trung Quốc
覐
覐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 覺|觉 [jiao4]
Các phiên bản cũ của 覺|觉 [jue2]
覐 覐 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 覺|觉[jue2]
覓 觅
覓取 觅取
覓句 觅句
覓食行為 觅食行为
覔 觅
視 视