中文 Trung Quốc
規劃局
规划局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy hoạch vùng
規劃局 规划局 phát âm tiếng Việt:
[gui1 hua4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
planning department
規勉 规勉
規勸 规劝
規定 规定
規律 规律
規律性 规律性
規復 规复