中文 Trung Quốc
  • 警 繁體中文 tranditional chinese
  • 警 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảnh báo
  • để cảnh báo
  • cảnh sát
警 警 phát âm tiếng Việt:
  • [jing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to alert
  • to warn
  • police