中文 Trung Quốc
譜表
谱表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc stave
譜表 谱表 phát âm tiếng Việt:
[pu3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
musical stave
譞 譞
譟 噪
譡 譡
警備 警备
警備區 警备区
警力 警力