中文 Trung Quốc
謎
谜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 謎兒|谜儿 [mei4 r5], câu đố
謎 谜 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
see 謎兒|谜儿[mei4 r5], riddle
謎 谜
謎兒 谜儿
謎團 谜团
謎樣 谜样
謎語 谜语
謎題 谜题