中文 Trung Quốc
  • 謄 繁體中文 tranditional chinese
  • 誊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tạo một bản sao (sạch)
謄 誊 phát âm tiếng Việt:
  • [teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • make a (clean) copy