中文 Trung Quốc
謀計
谋计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu
đề án
謀計 谋计 phát âm tiếng Việt:
[mou2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
stratagem
scheme
謀財害命 谋财害命
謀面 谋面
謀食 谋食
謁訪 谒访
謁陵 谒陵
謁陵之旅 谒陵之旅