中文 Trung Quốc
見習生
见习生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người học việc
probationer
Cadet
見習生 见习生 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xi2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
apprentice
probationer
cadet
見習醫師 见习医师
見習醫生 见习医生
見聞 见闻
見背 见背
見色忘友 见色忘友
見色忘義 见色忘义