中文 Trung Quốc
見票即付
见票即付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nộp nhìn
phải nộp để ghi tên
見票即付 见票即付 phát âm tiếng Việt:
[jian4 piao4 ji2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
payable at sight
payable to bearer
見笑 见笑
見紅 见红
見縫就鑽 见缝就钻
見義勇為 见义勇为
見習 见习
見習員 见习员