中文 Trung Quốc
  • 見票即付 繁體中文 tranditional chinese見票即付
  • 见票即付 简体中文 tranditional chinese见票即付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải nộp nhìn
  • phải nộp để ghi tên
見票即付 见票即付 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 piao4 ji2 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • payable at sight
  • payable to bearer