中文 Trung Quốc
談朋友
谈朋友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hẹn hò sb
談朋友 谈朋友 phát âm tiếng Việt:
[tan2 peng2 you5]
Giải thích tiếng Anh
to be dating sb
談笑自若 谈笑自若
談笑風生 谈笑风生
談虎色變 谈虎色变
談談 谈谈
談論 谈论
談資 谈资