中文 Trung Quốc
談何容易
谈何容易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ dàng hơn nói hơn làm (thành ngữ)
談何容易 谈何容易 phát âm tiếng Việt:
[tan2 he2 rong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
easier said than done (idiom)
談價 谈价
談判 谈判
談判制度 谈判制度
談到 谈到
談及 谈及
談古論今 谈古论今