中文 Trung Quốc
調皮
调皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Naughty
tinh nghịch
ngô nghịch
調皮 调皮 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
naughty
mischievous
unruly
調相 调相
調研 调研
調研人員 调研人员
調節 调节
調節器 调节器
調羹 调羹