中文 Trung Quốc
説
説
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 說|说
để nói chuyện
để nói
説 説 phát âm tiếng Việt:
[shuo1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 說|说
to speak
to say
読 読
誯 誯
誰 谁
誰知 谁知
誰知道 谁知道
誰笑到最後,誰笑得最好 谁笑到最后,谁笑得最好