中文 Trung Quốc
  • 誤信 繁體中文 tranditional chinese誤信
  • 误信 简体中文 tranditional chinese误信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sai tin
  • để đánh lừa
  • rơi cho (một lừa vv)
誤信 误信 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to falsely believe
  • to be mislead
  • to fall for (a trick etc)