中文 Trung Quốc
誠服
诚服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm tin tuyệt đối
để gửi hoàn toàn
誠服 诚服 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
absolute conviction
to submit totally
誠樸 诚朴
誠然 诚然
誠篤 诚笃
誡 诫
誡命 诫命
誣 诬