中文 Trung Quốc
誒
诶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hey (để thể hiện sự bất đồng)
誒 诶 phát âm tiếng Việt:
[ei3]
Giải thích tiếng Anh
hey (to express disagreement)
誒 诶
誒 诶
誒笑 诶笑
誓 誓
誓不兩立 誓不两立
誓不反悔 誓不反悔