中文 Trung Quốc
  • 誒 繁體中文 tranditional chinese
  • 诶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hey (để thể hiện sự bất đồng)
誒 诶 phát âm tiếng Việt:
  • [ei3]

Giải thích tiếng Anh
  • hey (to express disagreement)