中文 Trung Quốc
見多識廣
见多识广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có kinh nghiệm và kiến thức (thành ngữ)
見多識廣 见多识广 phát âm tiếng Việt:
[jian4 duo1 shi2 guang3]
Giải thích tiếng Anh
experienced and knowledgeable (idiom)
見好就收 见好就收
見得 见得
見微知著 见微知著
見怪不怪 见怪不怪
見愛 见爱
見招拆招 见招拆招