中文 Trung Quốc
  • 見多識廣 繁體中文 tranditional chinese見多識廣
  • 见多识广 简体中文 tranditional chinese见多识广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có kinh nghiệm và kiến thức (thành ngữ)
見多識廣 见多识广 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 duo1 shi2 guang3]

Giải thích tiếng Anh
  • experienced and knowledgeable (idiom)