中文 Trung Quốc
覆轍
覆辙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm họa chính sách
覆轍 覆辙 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
disastrous policy
覆述 复述
覇 霸
覈 核
覈查 核查
覉 覉
覊 羁