中文 Trung Quốc
覆核
覆核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem lại
để reexamine
Xem lại
覆核 覆核 phát âm tiếng Việt:
[fu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to review
to reexamine
review
覆水難收 覆水难收
覆沒 覆没
覆滅 覆灭
覆膜 覆膜
覆蓋 覆盖
覆蓋率 覆盖率