中文 Trung Quốc
試飛員
试飞员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi công thử nghiệm
試飛員 试飞员 phát âm tiếng Việt:
[shi4 fei1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
test pilot
試飲 试饮
試驗 试验
試驗場 试验场
試驗間 试验间
試點 试点
詧 察