中文 Trung Quốc
試乘
试乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra lái xe
試乘 试乘 phát âm tiếng Việt:
[shi4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
test drive
試作 试作
試劑 试剂
試卷 试卷
試圖 试图
試場 试场
試客 试客