中文 Trung Quốc
  • 詢價 繁體中文 tranditional chinese詢價
  • 询价 简体中文 tranditional chinese询价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yêu cầu báo giá
  • yêu cầu thông tin giá
  • giá phòng
詢價 询价 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • quotation request
  • price inquiry
  • price check