中文 Trung Quốc
詞訟
词讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ kiện
vụ việc pháp lý
詞訟 词讼 phát âm tiếng Việt:
[ci2 song4]
Giải thích tiếng Anh
lawsuit
legal case
詞訟費 词讼费
詞話 词话
詞語 词语
詞跟語 词跟语
詞通達模型 词通达模型
詞長效應 词长效应