中文 Trung Quốc
診
诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra hoặc điều trị y tế
診 诊 phát âm tiếng Việt:
[zhen3]
Giải thích tiếng Anh
to examine or treat medically
診室 诊室
診所 诊所
診斷 诊断
診療 诊疗
診脈 诊脉
診費 诊费