中文 Trung Quốc
許
许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xu
許 许 phát âm tiếng Việt:
[Xu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Xu
許 许
許下 许下
許下願心 许下愿心
許仲琳 许仲琳
許信良 许信良
許可 许可