中文 Trung Quốc
設圈套
设圈套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa đảo
để đặt một cái bẫy
để thiết lập một kế hoạch để ăn gian người
設圈套 设圈套 phát âm tiếng Việt:
[she4 quan1 tao4]
Giải thích tiếng Anh
to scam
to set a trap
to set up a scheme to defraud people
設在 设在
設定 设定
設局 设局
設廠 设厂
設想 设想
設或 设或