中文 Trung Quốc
訥河
讷河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Nehe Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
訥河 讷河 phát âm tiếng Việt:
[Ne4 he2]
Giải thích tiếng Anh
Nehe county level city in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
訥河市 讷河市
訥澀 讷涩
訥訥 讷讷
訪 访
訪古 访古
訪員 访员