中文 Trung Quốc
討還
讨还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu cho sth trở lại
để khôi phục
討還 讨还 phát âm tiếng Việt:
[tao3 huan2]
Giải thích tiếng Anh
to ask for sth back
to recover
討飯 讨饭
討饒 讨饶
訏 訏
訑 訑
訒 讱
訓 训