中文 Trung Quốc
  • 計算機斷層 繁體中文 tranditional chinese計算機斷層
  • 计算机断层 简体中文 tranditional chinese计算机断层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • CT, tính chụp cắt lớp (y tế hình ảnh phương pháp)
計算機斷層 计算机断层 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 suan4 ji1 duan4 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • CT, computed tomography (medical imaging method)