中文 Trung Quốc
計時炸彈
计时炸弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bom hẹn giờ
計時炸彈 计时炸弹 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi2 zha4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
time bomb
計時賽 计时赛
計步器 计步器
計生 计生
計票 计票
計程車 计程车
計策 计策