中文 Trung Quốc
  • 計時炸彈 繁體中文 tranditional chinese計時炸彈
  • 计时炸弹 简体中文 tranditional chinese计时炸弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bom hẹn giờ
計時炸彈 计时炸弹 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 shi2 zha4 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • time bomb