中文 Trung Quốc
  • 計時收費 繁體中文 tranditional chinese計時收費
  • 计时收费 简体中文 tranditional chinese计时收费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian phí
計時收費 计时收费 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 shi2 shou1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • time charge