中文 Trung Quốc
訂購者
订购者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê bao
訂購者 订购者 phát âm tiếng Việt:
[ding4 gou4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
subscriber
訂金 订金
訂閱 订阅
訃 讣
訃聞 讣闻
訄 訄
訇 訇