中文 Trung Quốc
訂婚
订婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
訂婚 订婚 phát âm tiếng Việt:
[ding4 hun1]
Giải thích tiếng Anh
engagement
訂定 订定
訂戶 订户
訂房 订房
訂書機 订书机
訂書釘 订书钉
訂書針 订书针