中文 Trung Quốc
觸診
触诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự xem mạch cơ thể (phương pháp chẩn đoán trong TCM)
xúc kiểm tra
觸診 触诊 phát âm tiếng Việt:
[chu4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
body palpation (diagnostic method in TCM)
tactile examination
觸酶 触酶
觸電 触电
觸霉頭 触霉头
觸鬚 触须
觸鬥蠻爭 触斗蛮争
觺 觺