中文 Trung Quốc
觸目傷心
触目伤心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ cảnh (thành ngữ)
觸目傷心 触目伤心 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mu4 shang1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
distressing sight (idiom)
觸目驚心 触目惊心
觸礁 触礁
觸線 触线
觸處 触处
觸覺 触觉
觸角 触角